--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ác bá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ác bá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ác bá
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Cruel landlord, village tyrant
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
ác bá
:
Cruel landlord, village tyrant
+
grouchy
:
hay dỗi; bẳn tính, cáu kỉnh
+
quận ủy
:
District party committee(communist)
+
mother earth
:
đất mẹ
+
đánh hỏng
:
Plough, pluck, failBị đánh hỏng vì điểm ngoại ngữ quá kémTo be failed because one's foreign language mark is too low